Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
490,3
490,5
487,5
490,3
490,3
433,2
434,9
430,7
433,6
434,9
398,5
399,8
396,0
398,6
400,7
374,6
375,0
371,3
374,2
376,8
370,2
372,4
368,2
371,3
374,0
-
-
-
374,4 *
374,4
-
-
-
371,0
374,6
-
-
-
373,2 *
373,2
-
-
-
375,3 *
375,3
-
-
-
374,2 *
374,2
-
-
-
372,6 *
372,6
-
-
-
367,2 *
367,2
-
-
-
367,5 *
367,5
-
-
-
367,5 *
367,5
-
-
-
367,5 *
367,5
-
-
-
367,5 *
367,5
-
-
-
369,3 *
369,3
-
-
-
369,3 *
369,3
-
-
-
369,3 *
369,3
-
-
-
369,3 *
369,3
-
-
-
369,3 *
369,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet