Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
408,5
408,5
407,0
407,0
408,5
403,2
403,6
401,7
402,1
403,3
400,9
401,2
399,0
399,3
400,9
392,7
392,7
390,6
390,6
392,7
383,4
383,4
381,6
381,6
383,8
381,3
381,3
379,4
379,4
381,3
-
-
-
376,9 *
376,9
-
-
-
367,5 *
367,5
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,8 *
349,8
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
349,2 *
349,2

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet