Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
418,2
418,3
417,5
417,7
417,6
411,8
413,7
410,8
413,7
411,7
408,2
409,0
407,0
409,0
408,3
398,5
398,5
396,8
398,0
398,4
388,5
388,5
388,5
388,5
389,1
385,7
385,8
384,7
384,7
386,4
-
-
-
382,5 *
382,5
-
-
-
372,5 *
372,5
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
356,2 *
356,2
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
355,7 *
355,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet