Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
425,2
426,0
423,9
423,9
423,8
406,3
406,7
405,6
406,6
406,3
399,3
400,4
398,9
400,3
399,3
393,8
395,5
393,8
395,5
393,8
385,3
386,0
385,3
386,0
384,5
-
-
-
370,9 *
370,9
350,5
351,8
350,5
351,8
350,8
349,2
349,5
349,2
349,5
348,3
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
349,3 *
349,3
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet