Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
447,1
448,8
447,0
448,8
447,0
428,7
431,9
428,7
431,8
428,8
418,0
421,2
418,0
421,2
418,0
404,8
408,0
404,8
407,9
404,8
398,8
401,7
398,8
401,6
399,1
-
-
-
388,5 *
388,5
372,3
372,3
372,3
372,3
370,7
347,5
347,5
347,5
347,5
347,4
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
343,6 *
343,6
-
-
-
344,4 *
344,4
-
-
-
345,2 *
345,2
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet