Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
395,3
395,3
393,0
393,2
394,9
388,1
388,3
387,0
387,1
387,9
379,6
380,7
379,0
379,9
379,2
374,2
376,0
373,7
374,7
373,8
372,0
373,2
371,0
372,1
371,0
-
-
-
366,5 *
366,5
-
-
-
356,7 *
356,7
343,7
344,2
343,7
344,2
341,9
340,9
342,0
340,9
342,0
339,6
-
-
-
340,0 *
340,0
-
-
-
341,5 *
341,5
-
-
-
341,9 *
341,9
-
-
-
343,1 *
343,1
-
-
-
343,1 *
343,1
-
-
-
343,1 *
343,1
-
-
-
343,1 *
343,1
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet