Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
396,5
397,2
396,3
396,8
396,9
390,3
390,5
389,4
389,8
390,3
383,3
383,3
381,8
382,2
382,5
377,0
377,0
376,2
376,9
376,3
374,6
374,6
373,7
374,2
373,9
369,8
369,8
369,3
369,7
369,0
362,7
362,7
359,1
359,1
358,5
347,0
347,0
344,7
344,8
343,3
344,8
344,8
342,3
342,6
342,5
-
-
-
343,1 *
343,1
-
-
-
344,4 *
344,4
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
346,0 *
346,0
-
-
-
346,0 *
346,0
-
-
-
346,0 *
346,0
-
-
-
346,0 *
346,0
-
-
-
341,6 *
341,6
-
-
-
341,6 *
341,6
-
-
-
341,6 *
341,6
-
-
-
341,6 *
341,6
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet