Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
470,3
470,3
470,3
470,3
468,6
428,6
433,1
428,2
431,6
428,0
423,0
427,9
422,7
426,6
422,7
422,4
426,6
422,3
426,2
421,9
413,0
418,0
413,0
418,0
413,4
399,0
404,8
399,0
402,7
399,5
395,0
401,1
395,0
399,6
395,2
-
-
-
387,8 *
387,8
-
-
-
374,2 *
374,2
-
-
-
356,8 *
356,8
-
-
-
352,9 *
352,9
-
-
-
353,1 *
353,1
-
-
-
354,8 *
354,8
-
-
-
356,1 *
356,1
-
-
-
357,5 *
357,5
-
-
-
357,5 *
357,5
-
-
-
357,5 *
357,5
-
-
-
357,5 *
357,5
-
-
-
357,5 *
357,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet