Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
429,3
429,3
429,3
429,3
428,8
413,9
414,8
413,1
413,1
413,8
405,3
405,9
405,0
405,0
405,3
399,5
399,5
398,9
398,9
399,1
-
-
-
388,2 *
388,2
372,7
372,7
372,7
372,7
373,3
352,0
352,0
351,4
351,7
351,8
349,8
349,8
349,4
349,7
349,8
-
-
-
350,2 *
350,2
-
-
-
351,3 *
351,3
-
-
-
351,5 *
351,5
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
349,4 *
349,4
-
-
-
349,6 *
349,6
-
-
-
345,2 *
345,2
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
342,4 *
342,4
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet