Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
432,0
432,0
432,0
432,0
431,3
417,8
422,7
417,7
421,4
418,4
412,8
417,4
412,8
416,2
413,7
405,4
408,9
405,4
407,1
405,5
393,8
397,0
393,6
396,1
394,5
392,5
393,7
391,7
392,6
391,2
389,1
389,1
389,1
389,1
386,8
-
-
-
376,0 *
376,0
-
-
-
361,0 *
361,0
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
358,2 *
358,2
-
-
-
358,7 *
358,7
-
-
-
356,9 *
356,9
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
357,8 *
357,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet