Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
396,8
398,1
396,8
398,0
396,8
389,9
391,0
389,8
390,9
389,9
382,7
383,4
382,0
383,1
382,4
376,8
376,8
376,8
376,8
376,9
375,0
375,0
374,7
374,7
374,7
-
-
-
370,5 *
370,5
-
-
-
360,8 *
360,8
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
342,9 *
342,9
-
-
-
343,6 *
343,6
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
345,4 *
345,4
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,3 *
346,3
-
-
-
341,8 *
341,8
-
-
-
341,8 *
341,8
-
-
-
341,8 *
341,8
-
-
-
341,8 *
341,8
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet