Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
433,7
433,7
433,7
433,7
433,7
420,7
421,4
419,5
421,1
420,7
416,8
417,3
415,4
416,8
417,0
409,8
409,8
407,6
409,2
409,7
399,0
399,4
397,1
398,8
398,8
396,0
396,3
394,6
396,0
395,9
390,2
390,2
390,2
390,2
391,4
-
-
-
380,7 *
380,7
-
-
-
363,0 *
363,0
-
-
-
360,0 *
360,0
-
-
-
360,3 *
360,3
-
-
-
360,5 *
360,5
-
-
-
358,7 *
358,7
-
-
-
359,9 *
359,9
-
-
-
359,9 *
359,9
-
-
-
359,9 *
359,9
-
-
-
359,9 *
359,9
-
-
-
356,7 *
356,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet