Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
403,8
404,2
403,3
404,1
403,8
396,9
397,3
396,4
397,1
397,1
386,0
386,4
385,5
385,5
386,2
378,8
378,8
377,4
377,8
378,8
375,7
375,7
374,1
374,3
375,7
370,7
370,7
370,7
370,7
371,0
-
-
-
361,1 *
361,1
344,0
344,0
344,0
344,0
345,5
341,3
342,5
341,3
342,5
343,0
-
-
-
343,6 *
343,6
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
345,4 *
345,4
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,3 *
346,3
-
-
-
342,0 *
342,0
-
-
-
342,0 *
342,0
-
-
-
342,0 *
342,0
-
-
-
342,0 *
342,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet