Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
430,6 *
430,6
412,9
415,4
412,3
415,3
412,5
402,3
404,7
401,5
404,6
402,1
394,9
397,4
394,6
396,8
395,1
384,6
384,6
384,6
384,6
383,6
368,2
368,2
368,2
368,2
367,6
345,1
345,1
345,1
345,1
345,1
342,1
344,2
342,0
343,8
342,4
-
-
-
342,8 *
342,8
-
-
-
343,8 *
343,8
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
341,4 *
341,4
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
340,3 *
340,3
-
-
-
335,6 *
335,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
334,6 *
334,6
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet