Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
448,0
449,0
448,0
448,7
447,3
427,2
430,2
426,6
429,1
427,4
418,8
422,0
418,2
420,8
419,1
408,7
410,8
408,7
410,2
408,8
402,5
404,9
402,5
404,2
403,0
-
-
-
391,3 *
391,3
375,5
375,5
375,5
375,5
376,2
-
-
-
355,7 *
355,7
352,4
353,0
352,0
352,0
352,4
-
-
-
352,6 *
352,6
-
-
-
353,4 *
353,4
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
352,2 *
352,2
-
-
-
352,2 *
352,2
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet