Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
421,8
422,4
421,2
421,9
422,1
415,7
416,2
414,8
415,5
415,8
403,5
404,0
402,2
402,7
403,6
393,5
393,5
390,7
391,4
393,3
388,8
389,1
387,0
387,0
389,1
380,2
380,2
380,2
380,2
381,6
-
-
-
371,4 *
371,4
-
-
-
355,8 *
355,8
352,1
352,1
351,5
351,5
353,0
-
-
-
353,4 *
353,4
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
354,8 *
354,8
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet