Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
427,7 *
427,7
-
-
-
421,4 *
421,4
-
-
-
409,6 *
409,6
-
-
-
398,7 *
398,7
-
-
-
394,2 *
394,2
-
-
-
385,7 *
385,7
-
-
-
374,4 *
374,4
-
-
-
357,7 *
357,7
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
356,0 *
356,0
-
-
-
356,7 *
356,7
-
-
-
357,0 *
357,0
-
-
-
358,2 *
358,2
-
-
-
358,2 *
358,2
-
-
-
358,2 *
358,2
-
-
-
357,9 *
357,9
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet