Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
435,2
435,2
435,2
435,2
435,2
413,6
413,6
412,4
413,3
413,6
402,7
402,7
401,3
402,2
402,2
394,8
395,0
394,2
394,9
394,9
-
-
-
382,4 *
382,4
-
-
-
364,5 *
364,5
341,4
341,4
341,3
341,3
340,6
338,2
338,8
338,2
338,6
337,7
-
-
-
337,6 *
337,6
-
-
-
338,8 *
338,8
-
-
-
338,8 *
338,8
-
-
-
340,4 *
340,4
-
-
-
340,4 *
340,4
-
-
-
339,8 *
339,8
-
-
-
335,0 *
335,0
-
-
-
333,0 *
333,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
331,0 *
331,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet