Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
423,3
423,5
421,4
421,6
423,3
417,8
418,0
415,7
415,9
418,1
408,6
408,6
406,5
406,5
408,7
399,1
399,1
397,1
397,1
399,3
393,0
393,0
393,0
393,0
395,2
-
-
-
386,7 *
386,7
-
-
-
374,9 *
374,9
-
-
-
357,0 *
357,0
-
-
-
354,1 *
354,1
-
-
-
354,2 *
354,2
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,4 *
355,4
-
-
-
356,6 *
356,6
-
-
-
356,6 *
356,6
-
-
-
356,6 *
356,6
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet