Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
423,2 *
423,2
-
-
-
407,4 *
407,4
-
-
-
403,9 *
403,9
-
-
-
396,2 *
396,2
-
-
-
387,5 *
387,5
-
-
-
384,0 *
384,0
-
-
-
379,6 *
379,6
-
-
-
370,5 *
370,5
-
-
-
355,2 *
355,2
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
352,3 *
352,3
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
352,2 *
352,2
-
-
-
352,2 *
352,2
-
-
-
352,2 *
352,2
-
-
-
352,2 *
352,2
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet