Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
402,3
403,0
401,4
403,0
402,4
399,3
399,8
398,2
399,8
399,3
392,8
393,3
391,6
393,3
392,7
385,4
385,4
385,4
385,4
385,3
381,2
382,9
381,1
382,9
382,1
-
-
-
378,1 *
378,1
-
-
-
368,9 *
368,9
-
-
-
354,0 *
354,0
350,1
350,1
350,1
350,1
350,6
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
351,8 *
351,8
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet