Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
404,1
406,9
403,7
404,6
403,8
399,7
402,4
399,5
400,3
399,7
392,0
394,8
392,0
393,2
392,0
384,6
386,0
384,5
385,3
384,1
381,7
383,3
381,7
382,6
381,3
-
-
-
377,8 *
377,8
-
-
-
368,6 *
368,6
-
-
-
352,8 *
352,8
349,4
350,7
349,2
350,5
349,3
-
-
-
349,8 *
349,8
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
349,3 *
349,3
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
347,5 *
347,5
-
-
-
347,5 *
347,5
-
-
-
347,5 *
347,5
-
-
-
347,5 *
347,5
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet