Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
466,8 *
466,8
-
-
-
425,0 *
425,0
-
-
-
391,4 *
391,4
-
-
-
388,6 *
388,6
-
-
-
389,3 *
389,3
-
-
-
388,2 *
388,2
-
-
-
384,5 *
384,5
-
-
-
385,2 *
385,2
-
-
-
383,3 *
383,3
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
370,7 *
370,7
-
-
-
370,2 *
370,2
-
-
-
370,2 *
370,2
-
-
-
370,2 *
370,2
-
-
-
370,2 *
370,2
-
-
-
372,0 *
372,0
-
-
-
372,0 *
372,0
-
-
-
372,0 *
372,0
-
-
-
372,0 *
372,0
-
-
-
372,0 *
372,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet