Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
409,1
410,1
409,1
409,4
408,9
405,2
406,3
405,2
405,5
404,9
399,0
399,2
398,5
398,5
397,9
391,8
392,1
391,7
391,7
391,1
388,5
388,5
388,1
388,5
387,7
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
367,3 *
367,3
-
-
-
348,5 *
348,5
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
347,7 *
347,7
-
-
-
348,1 *
348,1
-
-
-
349,8 *
349,8
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,6 *
348,6
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet