Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
409,1
410,7
407,2
407,9
410,1
405,3
406,0
402,7
403,2
405,6
394,0
395,4
392,3
393,3
394,9
385,0
386,8
384,0
384,0
386,3
382,9
383,7
381,0
381,0
383,0
-
-
-
379,1 *
379,1
368,1
368,1
368,1
368,1
369,6
-
-
-
352,3 *
352,3
347,3
348,0
347,0
348,0
349,3
-
-
-
349,7 *
349,7
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
350,4 *
350,4
-
-
-
347,4 *
347,4
-
-
-
347,4 *
347,4
-
-
-
347,4 *
347,4
-
-
-
347,4 *
347,4
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet