Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
414,8
414,9
413,4
414,0
415,7
409,6
409,6
408,1
408,5
410,2
398,5
398,8
397,4
398,2
399,4
390,1
390,1
388,5
388,7
390,2
386,9
386,9
385,7
386,1
386,9
381,6
381,6
381,6
381,6
382,8
-
-
-
373,4 *
373,4
-
-
-
355,8 *
355,8
-
-
-
352,6 *
352,6
-
-
-
353,0 *
353,0
-
-
-
354,3 *
354,3
-
-
-
352,5 *
352,5
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet