Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
411,0 *
411,0
-
-
-
405,5 *
405,5
-
-
-
398,3 *
398,3
-
-
-
389,7 *
389,7
-
-
-
385,6 *
385,6
-
-
-
378,7 *
378,7
-
-
-
365,9 *
365,9
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
344,9 *
344,9
-
-
-
345,7 *
345,7
-
-
-
346,4 *
346,4
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet