Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
421,8
423,1
421,4
422,3
421,4
413,3
414,7
413,2
414,2
413,2
401,0
402,3
401,0
402,3
400,9
392,3
392,3
392,3
392,3
391,5
389,6
389,7
389,6
389,7
388,3
-
-
-
383,9 *
383,9
-
-
-
373,9 *
373,9
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
353,3 *
353,3
-
-
-
353,6 *
353,6
-
-
-
354,6 *
354,6
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
354,0 *
354,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet