Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
426,0 *
426,0
-
-
-
415,9 *
415,9
-
-
-
402,5 *
402,5
-
-
-
392,7 *
392,7
-
-
-
388,8 *
388,8
-
-
-
384,4 *
384,4
-
-
-
375,0 *
375,0
-
-
-
358,1 *
358,1
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,3 *
355,3
-
-
-
356,3 *
356,3
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
355,7 *
355,7
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
352,7 *
352,7
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet