Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
414,0
416,7
414,0
416,4
414,1
412,0
415,0
411,9
414,5
412,3
410,9
413,5
410,8
413,5
411,2
404,1
406,2
404,1
406,2
403,9
394,0
395,3
393,9
395,3
394,2
390,0
392,0
390,0
392,0
390,3
-
-
-
385,2 *
385,2
-
-
-
374,1 *
374,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
352,1 *
352,1
-
-
-
350,3 *
350,3
-
-
-
351,5 *
351,5
-
-
-
351,5 *
351,5
-
-
-
351,5 *
351,5
-
-
-
351,5 *
351,5
-
-
-
351,5 *
351,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet