Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
436,7
437,4
435,0
435,1
437,2
428,0
428,5
426,2
426,3
428,4
419,1
419,1
416,2
416,4
419,2
406,3
406,6
404,4
404,4
407,3
400,5
401,1
400,3
400,6
401,8
-
-
-
391,4 *
391,4
-
-
-
374,5 *
374,5
-
-
-
350,8 *
350,8
346,4
346,4
346,4
346,4
347,2
-
-
-
347,4 *
347,4
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
346,5 *
346,5
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
341,0 *
341,0
-
-
-
341,0 *
341,0
-
-
-
341,0 *
341,0
-
-
-
341,0 *
341,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet