Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
441,9
448,5
441,4
447,0
433,2
430,5
436,0
429,4
433,8
421,0
428,1
434,6
427,0
432,1
419,5
425,4
432,1
425,2
429,8
418,2
415,0
419,8
414,1
417,9
407,3
400,0
404,1
399,0
402,5
393,2
399,0
401,0
396,6
399,9
391,4
-
-
-
386,4 *
386,4
-
-
-
378,3 *
378,3
-
-
-
368,5 *
368,5
366,0
366,6
364,3
366,6
365,4
-
-
-
365,9 *
365,9
-
-
-
367,6 *
367,6
-
-
-
367,6 *
367,6
-
-
-
369,4 *
369,4
-
-
-
369,4 *
369,4
-
-
-
369,4 *
369,4
-
-
-
369,4 *
369,4
-
-
-
369,4 *
369,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet