Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
441,5
443,0
441,3
443,0
441,0
424,9
426,5
424,6
426,2
424,5
414,4
416,5
414,3
416,0
414,4
407,7
409,8
407,7
409,4
407,7
-
-
-
395,6 *
395,6
-
-
-
379,7 *
379,7
-
-
-
358,6 *
358,6
356,0
356,5
355,9
356,5
356,2
-
-
-
356,8 *
356,8
-
-
-
357,7 *
357,7
-
-
-
357,5 *
357,5
-
-
-
358,6 *
358,6
-
-
-
355,3 *
355,3
-
-
-
355,5 *
355,5
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet