Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
424,2
424,2
420,1
420,3
423,5
413,6
413,8
410,4
410,4
414,1
400,5
400,5
396,2
396,2
400,7
390,6
390,6
386,6
386,9
391,4
386,9
386,9
382,7
383,7
387,5
381,0
381,0
381,0
381,0
383,2
-
-
-
373,4 *
373,4
-
-
-
354,4 *
354,4
348,1
348,1
348,0
348,1
350,9
348,6
348,6
348,6
348,6
351,3
-
-
-
352,3 *
352,3
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet