Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
414,2
415,7
413,1
415,7
414,7
404,4
405,7
403,0
405,7
404,9
392,5
393,3
391,0
393,3
392,8
383,0
385,0
382,7
385,0
384,6
379,5
381,3
379,3
381,3
380,8
-
-
-
376,6 *
376,6
367,8
367,8
367,8
367,8
367,8
-
-
-
351,9 *
351,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
349,0 *
349,0
-
-
-
350,1 *
350,1
-
-
-
348,3 *
348,3
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
346,5 *
346,5
-
-
-
346,5 *
346,5
-
-
-
346,5 *
346,5
-
-
-
346,5 *
346,5
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet