Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
445,9 *
445,9
-
-
-
429,6 *
429,6
-
-
-
419,5 *
419,5
-
-
-
407,5 *
407,5
-
-
-
401,9 *
401,9
-
-
-
390,7 *
390,7
-
-
-
372,3 *
372,3
-
-
-
348,0 *
348,0
-
-
-
343,8 *
343,8
-
-
-
343,9 *
343,9
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
345,5 *
345,5
-
-
-
347,5 *
347,5
-
-
-
346,1 *
346,1
-
-
-
346,1 *
346,1
-
-
-
345,8 *
345,8
-
-
-
341,4 *
341,4
-
-
-
341,4 *
341,4
-
-
-
341,4 *
341,4
-
-
-
341,4 *
341,4
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet