Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
410,8
412,5
410,8
411,4
410,8
402,0
403,6
402,0
402,8
401,9
391,5
393,0
391,4
392,9
391,3
384,8
385,7
384,8
385,6
383,8
380,5
382,4
380,5
382,4
380,6
-
-
-
376,8 *
376,8
-
-
-
368,3 *
368,3
-
-
-
352,5 *
352,5
349,2
349,9
349,2
349,9
349,5
-
-
-
349,5 *
349,5
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
349,9 *
349,9
-
-
-
349,9 *
349,9
-
-
-
349,9 *
349,9
-
-
-
349,9 *
349,9
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
346,9 *
346,9
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet