Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
443,8
443,8
441,6
443,6
445,7
424,6
425,6
423,2
425,3
427,2
414,6
415,0
414,0
415,0
417,3
407,7
407,9
406,9
407,8
410,2
-
-
-
397,3 *
397,3
-
-
-
380,8 *
380,8
356,4
356,4
356,4
356,4
358,6
355,7
355,7
353,7
355,4
356,6
-
-
-
357,0 *
357,0
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
357,4 *
357,4
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
355,2 *
355,2
-
-
-
355,4 *
355,4
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet