Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
412,0
412,3
410,9
411,4
411,8
402,5
402,5
401,1
401,8
402,5
391,0
391,1
390,0
390,5
391,1
382,8
382,8
381,7
382,0
382,9
379,0
379,5
378,5
379,5
380,0
375,5
375,5
375,5
375,5
376,5
-
-
-
368,3 *
368,3
-
-
-
352,9 *
352,9
349,5
349,5
349,0
349,0
349,6
-
-
-
349,6 *
349,6
-
-
-
350,6 *
350,6
-
-
-
348,8 *
348,8
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
350,0 *
350,0
-
-
-
347,0 *
347,0
-
-
-
347,0 *
347,0
-
-
-
347,0 *
347,0
-
-
-
347,0 *
347,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet