Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
450,5
452,0
450,3
451,7
450,3
426,9
428,0
426,4
427,9
427,1
415,6
417,0
415,3
417,0
415,7
408,0
409,6
407,8
409,6
408,1
-
-
-
395,6 *
395,6
-
-
-
379,0 *
379,0
-
-
-
357,4 *
357,4
-
-
-
354,8 *
354,8
-
-
-
355,5 *
355,5
-
-
-
356,7 *
356,7
-
-
-
356,7 *
356,7
-
-
-
357,8 *
357,8
-
-
-
354,5 *
354,5
-
-
-
354,7 *
354,7
-
-
-
350,3 *
350,3
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet