Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
458,2
458,2
457,5
457,5
458,0
450,5
450,7
448,6
449,5
450,7
443,8
444,0
442,2
443,0
443,9
431,3
431,3
430,1
430,2
431,3
423,4
423,4
422,3
422,3
423,4
-
-
-
413,8 *
413,8
-
-
-
398,7 *
398,7
-
-
-
379,3 *
379,3
375,0
375,0
375,0
375,0
375,7
-
-
-
376,5 *
376,5
-
-
-
377,9 *
377,9
-
-
-
376,9 *
376,9
-
-
-
376,2 *
376,2
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
387,6 *
387,6
-
-
-
387,6 *
387,6
-
-
-
387,6 *
387,6
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet