Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
644
648 4/8
-
-
-
654
657 6/8
668 4/8
670
666 2/8
667 6/8
671 4/8
680
681
679
680 6/8
684
-
-
-
689 6/8
693 2/8
-
-
-
693 6/8
698
-
-
-
704 4/8 *
704 4/8
-
-
-
711 *
711
-
-
-
714 *
714
-
-
-
715 4/8 *
715 4/8
-
-
-
714 6/8 *
714 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet