Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
634 2/8 *
634 2/8
646
646 4/8
642 4/8
644 2/8
646 2/8
658 6/8
659
655 2/8
657 2/8
659
666 2/8
666 2/8
663 6/8
663 6/8
666 6/8
661
661
658 6/8
658 6/8
661
668 6/8
668 6/8
668 6/8
668 6/8
669
-
-
-
681 2/8 *
681 2/8
-
-
-
689 *
689
-
-
-
691 6/8 *
691 6/8
-
-
-
688 *
688
-
-
-
689 2/8 *
689 2/8
-
-
-
700 *
700
-
-
-
700 *
700
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet