Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
627 2/8 *
627 2/8
639
640
638 2/8
639
640 2/8
652
652 4/8
650 6/8
651 6/8
653 2/8
660 2/8
660 2/8
659 4/8
659 4/8
661 2/8
655
655 2/8
653 4/8
653 4/8
655 4/8
661
661
661
661
662 4/8
-
-
-
674 *
674
-
-
-
682 2/8 *
682 2/8
-
-
-
684 2/8 *
684 2/8
-
-
-
680 4/8 *
680 4/8
-
-
-
681 6/8 *
681 6/8
-
-
-
692 6/8 *
692 6/8
-
-
-
692 6/8 *
692 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet