Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
661
662 4/8
660 2/8
661
660 4/8
673 2/8
674 4/8
672 6/8
673
673
-
-
-
684 2/8 *
684 2/8
-
-
-
691 4/8 *
691 4/8
-
-
-
688 6/8 *
688 6/8
-
-
-
696 4/8 *
696 4/8
-
-
-
708 *
708
-
-
-
714 4/8 *
714 4/8
-
-
-
715 2/8 *
715 2/8
-
-
-
717 *
717
-
-
-
717 *
717
-
-
-
717 *
717
-
-
-
717 *
717
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet