Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
650 2/8
653 6/8
648 4/8
649
650 2/8
661 2/8
664 4/8
659 4/8
659 4/8
661 4/8
674
674
671 4/8
671 4/8
671 4/8
677 4/8
679 6/8
677 4/8
678 2/8
677 6/8
674
676 4/8
674
676 4/8
674 4/8
-
-
-
681 4/8 *
681 4/8
-
-
-
690 6/8 *
690 6/8
-
-
-
697 *
697
-
-
-
697 6/8 *
697 6/8
-
-
-
695 6/8 *
695 6/8
-
-
-
695 6/8 *
695 6/8
-
-
-
702 2/8 *
702 2/8
-
-
-
702 2/8 *
702 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet