Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
641 2/8
643
641 2/8
641 6/8
641 2/8
654 2/8
655 2/8
653 2/8
654 2/8
654 2/8
665 6/8
665 6/8
664 4/8
664 4/8
665 6/8
672 6/8
672 6/8
671 2/8
672 4/8
673
666 4/8
666 4/8
666 4/8
666 4/8
666 2/8
-
-
-
674 6/8 *
674 6/8
-
-
-
687 2/8 *
687 2/8
-
-
-
695 *
695
-
-
-
694 6/8 *
694 6/8
-
-
-
690 4/8 *
690 4/8
-
-
-
691 6/8 *
691 6/8
-
-
-
701 *
701
-
-
-
701 *
701
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet