Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
655 2/8 *
655 2/8
-
-
-
667 6/8 *
667 6/8
-
-
-
678 *
678
-
-
-
684 2/8 *
684 2/8
-
-
-
681 *
681
-
-
-
687 4/8 *
687 4/8
-
-
-
694 4/8 *
694 4/8
-
-
-
701 *
701
-
-
-
703 *
703
-
-
-
701 *
701
-
-
-
701 *
701
-
-
-
709 2/8 *
709 2/8
-
-
-
709 2/8 *
709 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet