Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

630

631

626 6/8

629

630 4/8

648 2/8

648 2/8

644

646

648 2/8

671 6/8

671 6/8

667 2/8

669 2/8

671 6/8

689 6/8

690 6/8

689 2/8

689 2/8

693 4/8

-

-

-

707 6/8 *

708

717 2/8

717 2/8

717 2/8

717 2/8

717 2/8

-

-

-

728 4/8 *

728 6/8

737 2/8

737 2/8

737 2/8

737 2/8

742 2/8

-

-

-

748 *

748

-

-

-

751 *

751 6/8

-

-

-

736 6/8 *

733 2/8

VINANET

Nguồn: Internet