Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
630
631
626 6/8
629
630 4/8
Sep'12
648 2/8
644
646
Dec'12
671 6/8
667 2/8
669 2/8
Mar'13
689 6/8
690 6/8
689 2/8
693 4/8
May'13
-
707 6/8 *
708
Jul'13
717 2/8
Sep'13
728 4/8 *
728 6/8
Dec'13
737 2/8
742 2/8
Mar'14
748 *
748
May'14
751 *
751 6/8
Jul'14
736 6/8 *
733 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:58 12/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn