Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
617
619 4/8
615 4/8
619
616
Sep'12
635 6/8
637 6/8
634
636 4/8
634 6/8
Dec'12
661 6/8
662 4/8
660 6/8
662
659 4/8
Mar'13
680 6/8
May'13
-
693 4/8 *
693 4/8
Jul'13
703 *
703
Sep'13
715 4/8 *
715 4/8
Dec'13
729 *
729
Mar'14
734 4/8 *
734 4/8
May'14
738 *
738
Jul'14
722 4/8 *
722 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
11:31 13/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn