Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

617

619 4/8

615 4/8

619

616

635 6/8

637 6/8

634

636 4/8

634 6/8

661 6/8

662 4/8

660 6/8

662

659 4/8

680 6/8

680 6/8

680 6/8

680 6/8

680 6/8

-

-

-

693 4/8 *

693 4/8

-

-

-

703 *

703

-

-

-

715 4/8 *

715 4/8

-

-

-

729 *

729

-

-

-

734 4/8 *

734 4/8

-

-

-

738 *

738

-

-

-

722 4/8 *

722 4/8

VINANET

Nguồn: Internet